Có 2 kết quả:

闌珊 lán shān ㄌㄢˊ ㄕㄢ阑珊 lán shān ㄌㄢˊ ㄕㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

suy tàn, sắp hết

Từ điển Trung-Anh

(1) coming to an end
(2) waning

Bình luận 0