Có 2 kết quả:
闌珊 lán shān ㄌㄢˊ ㄕㄢ • 阑珊 lán shān ㄌㄢˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
suy tàn, sắp hết
Từ điển Trung-Anh
(1) coming to an end
(2) waning
(2) waning
giản thể
Từ điển phổ thông
suy tàn, sắp hết
Từ điển Trung-Anh
(1) coming to an end
(2) waning
(2) waning